Có 2 kết quả:

新兴 tân hưng新興 tân hưng

1/2

tân hưng

giản thể

Từ điển phổ thông

đầy hứa hẹn, đầy triển vọng, đang trên đà đi lên

Bình luận 0

tân hưng

phồn thể

Từ điển phổ thông

đầy hứa hẹn, đầy triển vọng, đang trên đà đi lên

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0